Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
áng chừng
|
động từ
ước lượng gần đúng; độ chừng
tính áng chừng xem cần bao nhiêu? ông cụ áng chừng bảy mươi tuổi
Từ điển Việt - Pháp
áng chừng
|
như áng
environ cent personnes dans la salle